Có 1 kết quả:
大呼小叫 dà hū xiǎo jiào ㄉㄚˋ ㄏㄨ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˋ
dà hū xiǎo jiào ㄉㄚˋ ㄏㄨ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shout and quarrel
(2) to make a big fuss
(2) to make a big fuss
Bình luận 0
dà hū xiǎo jiào ㄉㄚˋ ㄏㄨ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0